TỔNG QUAN VINFAST FADIL
VinFast Fadil là dòng đầu tiên của VinFast được bàn giao đến khách hàng. Xe thuộc phân khúc xe đô thị đa dụng. Động cơ xăng 1.4 lít, hộp số tự động vô cấp CVT vượt trội hơn hẳn so với những động cơ với dung tích 1.0L hoặc 1.2L của các dòng xe phân khúc hạng A. Mẫu VinFast Fadil trở thành một đối thủ “đáng gờm” ngay cả với những dòng xe thuộc phân khúc B hatchback. Tại Việt Nam, Fadil được phân phối với 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, nâng cao, cao cấp cùng 6 màu sắc tùy chọn: Trắng, đỏ, bạc, cam, xanh, xám.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm Fadil tới Hà Nội, Hải Phòng, Thái Nguyên và các tỉnh miền bắc với chính sách ưu đãi tốt nhất từ VinFast
Mang dáng vẻ của một chiếc CUV (xe địa hình cỡ nhỏ) khoẻ khoắn, mạnh mẽ. VinFast Fadil đã tạo ra một phân khúc CUV mini mới tại Việt Nam. Đặc biệt ở Phiên bản cao cấp, VinFast Fadil khiến người dùng phải có một cách nhìn khác về những tính năng an toàn cần có của dòng xe đô thị đa dụng cỡ nhỏ với hàng loạt các trang bị An toàn cao cấp.
Một số điểm nổi trội của VinFast Fadil
- Động cơ 1.4 Mạnh mẽ (98 mã lực)
- Hộp số tự động vô cấp CVT
- Thiết kế thể thao và năng động
- Hệ thống An toàn vượt tầm phân khúc
- Trang bị tiện nghi phong phú
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Giá tốt và nhiều ưu đãi
Một số tính năng an toàn nổi trội của Fadil
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (chống trơn trượt) TSC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
- Màn hình cảm ứng tích hợp camera lùi (Bản nâng cao)
- Hệ thống chống lậ ROM
- Hệ thống 6 túi khí (bản cao cấp)
Những tính năng “vượt tầm phân khúc” này không chỉ bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách mà còn giúp chiếc xe vận hành an toàn và ổn định.
NGOẠI THẤT
Thiết kế ngoại thất VinFast Fadil
VinFast Fadil sở hữu một thiết kế vô cùng bắt mắt, đậm chất châu Âu và hướng tới thiết kế của một chiếc mini CUV.
Thiết kế phần Đầu xe VinFast Fadil
Phần đầu xe với lưới tản nhiệt tạo hình sóng, logo chữ “V” ở giữa kéo dài sang hai bên nối liền với cụm đèn pha tạo sự liền mạch và ấn tượng về thương hiệu “VinFast”. VinFast Fadil 2019 được trang bị đèn pha halogen kết hợp cùng dải Led ban ngày. Đèn sương mù tròn nằm ở vị trí sát phía dưới.
Đặc biệt Fadil được trang bị thêm thanh giá nóc mạ cờ rôm nhô cao giúp xe cứng cáp hơn.
Thân xe
Ở phần thân, Fadil cũng có đầy đủ các trang bị tiện nghi như đèn báo rẽ, có thể chỉnh gập điện và đặc biệt là có thêm chức năng sấy kính. Mâm xe của Fadil hợp kim thể thao ấn tượng, dọc thân xe là các đường gân dập nổi tạo sự cứng cáp, liền mạch và ra tăng khả năng khí động học cho xe.
Vành xe bằng hợp kim nhôm đúc thể thao hòa quyện hoàn hảo cùng phong cách Châu Âu thanh lịch
Đuôi xe
Đuôi xe với phần cản sau được thiết kế dạng bản to. Phía trên hai bên là cụm đèn hậu được bo tròn phần góc. Đèn báo phanh trên cao dạng LED. Cụm đèn hậu ấn tượng hơn với dải Led. Cản sau được trang trí thêm ốp gầm màu bạc mang đến diện mạo khá cứng cáp, thể thao.
NỘI THẤT
Thiết kế nội thất Fadil
Không gian nội thất của Fadil có thiết kế tương đối đẹp mắt và đặc biệt là có màn hình cảm ứng trung tâm lên đến 7 inch trên phiên bản cao cấp với kết nối Android Auto và Apple CarPlay, giúp người dùng thuận tiện hơn trong việc điều khiển các chức năng giải trí trên xe. Các ghế ngồi đều được bọc da cho cả hai phiên bản. Hệ thống âm thanh 6 loa và kết nối bluetooth cũng là trang bị chung…
VẬN HÀNH
Khả năng Vận hành VinFast Fadil
Ở cả 2 phiên bản, VinFast Fadil sở hữu khối động cơ xăng 1.4L cùng hộp số tự động vô cấp CVT. Công suất cực đại 98 mã lực tại 6200 vòng/phút và mômen xoắn cực đại 128Nm (4.400 vòng/phút) . Sức mạnh trên có thể so sánh với những mẫu xe ở phân khúc cao hơn, bởi đối thủ ngang tầm chỉ dùng động cơ 1.0L hoặc 1.2L. Với khối động cơ 1.4L kết hợp cùng hệ thống khung gầm chắc chắn và các trang bị an toàn phong phú giúp chiếc xe mạnh, tăng tốc tốt mang lại trải nghiệm lái phấn khích cho người dùng.
Động cơ mạnh nhất phân khúc
Bảng so sánh công suất động cơ của Fadil và một số mẫu xe phân hạng A: Toyota Wigo, Kia Morning, Hyundai i10, Suzuki Celerio
Hạng A (Bản cao nhất) | Xe đô thị đa dụng | |||
Toyota Wigo G 1.2AT | Kia Morning Si AT | Hyundai i10 1.2AT | Suzuki Celerio 1.0L | Fadil |
1.2L | 1.25L | 1.2L | 1.0L | 1.4L |
86Hp | 86Hp | 82Hp | 67Hp | 98Hp |
107Nm | 120Nm | 114Nm | 90Nm | 128Nm |
AN TOÀN
An toàn Vượt tầm phân khúc
Vượt qua các tiêu chí đánh giá khắt khe về độ an toàn của xe mới của ASEAN NCAP Vinfast Fadil đã đạt chứng nhận an toàn 4 sao. Đây cũng là kết quả cao trong phân khúc xe hạng A, xứng đáng với danh xưng “chiếc xe an toàn nhất phân khúc” tại thị trường Việt Nam.
VinFast Fadil sở hữu rất nhiều hệ thống an toàn cao cấp mà chỉ có ở các xe Hạng sang như: Hệ thông cân bằng điện tử ESC, hệ thống chống lật ROM, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA…..
CHI TIẾT CÁC TRANG BỊ AN TOÀN TRÊN FADIL:
PHIÊN BẢN | TIÊU CHUẨN | NÂNG CAO | CAO CẤP |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | ||
Chức năng chống lật ROM | Có | ||
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe | Không | Không | Có |
Camera lùi (tích hợp cùng màn hình) | Không | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Có | ||
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế | Có | ||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có | ||
Hệ thống túi khí | 2 túi khí | 6 Túi khí | |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Không | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | ||
Cảnh báo chống trộm | Không | Không | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VINFAST FADIL
(Quý khách xoay ngang màn hình để xem thông số dễ dàng trên di động)
THÔNG SỐ / PHIÊN BẢN | TIÊU CHUẨN | NÂNG CAO | CAO CẤP |
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3676x1632x1530 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2385 | ||
Tự trọng/ tải trọng (kg) | 993/386 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ và vận hành
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH VINFAST FADIL
Động cơ | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | ||
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 98/6200 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 128/4400 | ||
Hộp số | Vô cấp, CVT | ||
Dẫn động | Cầu trước | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 32 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan 92 hoặc cao hơn | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5,11 lít/100km ngoài đô thị 5,85 lít/100km đường hỗn hợp 7,11 lít/100km trong đô thị |
||
Tốc độ tối đa (km/h) | 179 | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, dầm xoắn | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Ngoại thất
Trang bị ngoại thất Fadil
Đèn pha chiếu xa & chiếu gần | Halogen | ||
Điều chỉnh góc chiếu sáng | Chỉnh cơ | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen | Halogen | LED |
Đèn sương mù trước | Có | ||
Đèn hậu | Halogen | Halogen | LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy gương | ||
Trụ B sơn màu đen sang trọng | Không | Có | Có |
Kính cửa số chỉnh điện | Lên/ Xuống 1 chạm cửa lái | ||
Kích thước lốp | 185/55R15 | ||
La-zăng | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm, 2 màu | Hợp kim nhôm, 2 màu |
Lốp dự phòng | Có | ||
Màu xe | Tùy chọn trong 6 màu: Trắng, cam, xanh, xám, đỏ, bạc |
Giải trí
Tính năng giải trí Fadil
Màn hình đa thông tin | Không | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động có cảm biến độ ẩm |
Hệ thống âm thanh | AM,FM,MP3, 6 loa | ||
Cổng USB | 1 cổng | 2 cổng | 2 cổng |
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay | Có |
Nội thất
Trang bị nội thất Fadil
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||
Màu nội thất | Màu đen/xám | ||
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | ||
Điều chỉnh ghế hàng ghế trước | Chỉnh cơ 6 hướng ghế lái + Chỉnh cơ 4 hướng ghế hành khách | ||
Hàng ghế sau | Gập 60/40 | ||
Vô lăng | Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
Gương trên tấm chắn nắng | Bên lái | Bên lái & hành khách | Bên lái & hành khách |
Đèn trần trước/sau | Có | ||
Thảm lót sàn | Có |
An toàn
Hệ thống an toàn Fadil vượt tầm phân khúc
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | ||
Chức năng chống lật ROM | Có | ||
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe | Không | Không | Có |
Camera lùi (tích hợp cùng màn hình) | Không | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Có | ||
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế | Có | ||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có | ||
Hệ thống túi khí | 2 túi khí | 6 Túi khí | |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Không | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | ||
Cảnh báo chống trộm | Không | Không | Có |
Chính sách bảo hành VinFast Fadil
- Sản phẩm được bảo hành chính Hãng 36 tháng hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước
- Các Hạng mục bảo dưỡng và lịch bảo dưỡng định kỳ đối với VinFast Fadil vui lòng liên hệ bộ phận dịch vụ.
Xem thêm sản phẩm:
Từ khóa: VinFast Fadil Hải phòng, Fadil Hà Nội, Fadil Thái Nguyên…
Fadil Hải Phòng
VinFast Fadil Hải Phòng
VinFast Hải Phòng
VinFast Hà Nội