? VinFast ô tô Minh Đạo chính thức nhận đặt cọc VINFAST PRESIDENT
? Giá niêm yết: 4.6 tỷ đồng
? Giá 100 xe đầu tiên: 3,8 tỷ đồng
? VinFast President sở hữu chiều dài cơ sở dẫn đầu phân khúc, lên tới 3.133 mm, mang lại không gian rộng rãi tối đa cho hàng ghế sau, cùng động cơ V8 6.2L mạnh mẽ bậc nhất thế giới. Với công suất tối đa 420 mã lực, mô-men xoắn cực đại 624 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, VinFast President có thể tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6,8 giây, đạt vận tốc tối đa gần 300 km/h.
Đi cùng khả năng bứt tốc mạnh mẽ, VinFast President cũng được trang bị những tính năng an toàn hàng đầu như hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), phân bổ lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ đổ đèo (HDC), chống lật (ROM), cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường, hay hệ thống camera 360 quanh thân xe…
Đặc biệt, để phục vụ nhu cầu cá nhân hóa theo sở thích của từng chủ xe, VinFast President có tới 18 màu sơn ngoại thất, cùng các chi tiết tạo điểm nhấn có thể lựa chọn phủ màu vàng (Gold), đồng (Copper), xám (Gun Metal) hay bạc (Metallic Silver) trên logo, giá nóc, nẹp cửa, bậc lên xuống, la-zăng hay cản trước, cản sau.
TỔNG QUAN VINFAST PRESIDENT
Vinfast President là dòng xe SUV cao cấp của VinFast. Xe được định hình trong phân khúc SUV (Full Size) Hạng sang tương đồng với một số mẫu xe nổi tiếng như Lexus LX 570, BMW X7. Vinfast President sử dụng khối động cơ V8 6.2 lít. công suất tối đa lên tới 455 mã lực, mô-men xoắn cực đại 624 Nm. President có thể đạt tốc độ tối đa lên tới 300 km/h.
VinFast President dự kiến sẽ có tới 18 màu ngoại thất tùy chọn
NGOẠI THẤT
Đầu xe
Thân xe
Đuôi xe
NỘI THẤT
Thiết kế nội thất VinFast President
VẬN HÀNH & AN TOÀN
ĐỘNG CƠ
Hộp số
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VINFAST PRESIDENT
KÍCH THƯỚC | |
Chiều dài tổng thể (mm) | 5146 |
Chiều rộng tổng thể | 1987 |
Chiều cao tổng thể | 1760 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3133 |
Khoảng sáng gầm xe đủ tải/ không tải (mm) | 183 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 85 |
ĐỘNG CƠ | |
Động cơ | V8, 6.2L |
Công suất tối đa (kW) | 420Hp |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 624 Nm |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 6.8s |
Tiêu chuẩn khí thải | EU 4 N1C3 |
HỘP SỐ | Tự động, 8 cấp |
Hộp số | 4 bánh toàn thời gian |
AN TOÀN | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | có |
Chức năng chống lật ROM | có |
Hỗ trợ xuống dốc | có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | có |
(Quý khách xoay ngang màn hình để xem thông số dễ dàng trên di động)